0919 498625

info@dxencorp.com

Hệ thống quan trắc khí thải công nghiệp (IMR - Mỹ)

Xem chi tiết sản phẩm TẠI ĐÂY

Liên hệ đặt mua

Mô tả

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ỐNG KHÓI  IMR 400 / 5000

http://www.chandakinstruments.com/wp-content/uploads/2015/08/imr5000-01.jpg

Đo các thông số: SO2 - CO - NOx -  bụi

Làm việc liên tục và đồng thời

Tự động chuyển đối giữa ngăn 1 & 2

BAO GỒM:

MÁY LÀM KHÔ KHÍ

Peltier làm lạnh kiểm soát điện tử tại 4oC

cùng với trao đổi nhiệt, vật liệu chế tạo các bộ phận bị ướt :PFA

- lên tới 200 NL

Bơm màng

Màng phủ PTFE,, đầu (ryton) ,van FFPM

thép không rỉ case SS, IP 65 / NEMA 4

Bơm nhu động  Novoprene, PVDF

-0.25 l/h ( 5rpm)

Filter 0.1 ly sợi cơ PVDF

glas body Duran

Đầu nối DN 4/6

Ống trong PTFE

200mbar abs. lên tới 2,2 bar

110 V 60 Hz hoặc 220 V 50 Hz

Đường ống sấy mẫu

- Dài 1,5 m

-Nhiệt độ hoạt động : max. 200oC

- Bao gồm  thermostat đặt nhiệt lên đến 140°C

-Ống PTFE DN 4/6 , interchangable hoán đổi

-110 V 60 Hz, 220 V 50 Hz

Ống giữa TEFLON giữa máy làm khô khí  IMR 400 Dryer đến máy phân tích IMR 5000 dài 60m

Chiều dài ống lấy mẫu: 750 mm 

đường kính mặt bích 100 mm ( 4")

Lọc, buồng đặt cái lọc dễ dàng thay thế cái lọc

IMR 5000   BASIC III

Liên tục / làm việc đồng thời

Phân tích khí cháy

Máy phân tích chứa trong tủ, bao gồm:

 -Được dự trữ  lên đến 6 kênh đo

- Tín hiệu vào 4-20mA cho flowmeter

- Màn hình hiển thị

 -Bộ điều khiển SDU 5000

-Phần mềm quan trắc viên

- PLC

-Dữ liệu

-0-20 mA or 4-20mA output

-RS 232 output

-Truyền thông qua mạng Ethernet

-Cầu trì bảo vệ dòng (2 Amps)

-Nhiệt độ làm việc giữa -10 và 50 oC

-Điều nhiệt nội  ( chọn thêm )

-Nhiệt độ khí lên đến 1,000 oC

-Case IP 65 / NEMA 4

-Bơm khí

-110 V 60 Hz /230 V 50 Hz

Chuẩn tín hiệu ra 4-20 mA từ lưu lượng khí

Phần mềm quan trắc  nâng cấp Observer II (chọn thêm)

 -Thời gian truyền dữ liệu thực tế

-Hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, khách hàng tùy chỉnh

Chọn kênh đo theo yêu cầu

Và các dải đo:

Chọn: %, ppm hoặc mg /Nm3

CO Carbon Monoxide

Dải đo cơ bản: 0-2,000 ppm

Dải đo có thế: 0 to 500 / 1,000 / 4,000 / 6,000 / 10,000 / 20,000 /

40,000 or 100,000 ppm

NOx (NO, NO2):

NO Nitric oxide

Dải đo thực tế: 0-2,000 ppm

Dải đo có thế: 0 to 100 / 500 or 1,000 ppm

NO2 Nitrogen Dioxide

Dải đo thực tế: 0-2,000 ppm

Dải đo có thế: 0 to 100 / 500 or 1,000 ppm

SO2 Sulfur Dioxide

Dải đo cơ bản: 0-2,000 ppm

Dải đo có thể: 0 to 500 / 1,000 / 4,000 / 5,000 / 6,000 or 10,000 ppm

Dãy bổ xung và các chỉ tiêu theo yêu cầu

Thông tin chính xác cho các cảm biến đo lường cho các cảm biến khí

Tolerance:

Dải đo: = 100%

0-20% = ±5% của phạm vi đo

20-100% = ±1% của phạm vi đo

Tổng số các mục trên  " đo khí"

 

MÁY ĐO BỤI DA75

http://www.imrusa.com/website/img/DA75.png

Máy đo bụi Alert DA 75: Quan trắc bụi  để kiểm tra phát thải liên tục và quan trắc hiệu quả xử lý bụi

F U N C T I O N S :

Phát xạ: : 0.01 đến 999mg/m3

Phạm vi cao hơn yêu cầu

Thiết lập thang đo: 0.01 đến 999

Thiết lập làm nhẵn dữ liệu: 0,2,5,10,30,60,90,900 sec. tùy khách hàng

sử dụng

Thiết lập thời gian nghỉ báo động: 0,3,10,30,60,300,600 sec. khách hàng

sử dụng

Thiết lập mức báo động 0.1 to 999 khách hàng sử dụng

Thiết lập dải đo 4-20 mA :0 đến 2,5,10,20,50,100,200,500 khách hàng

có thể lựa chọn

Khách hàng có thể thiết lập mật khẩu

Relay 1 (emission ) relay 2 ( faulty ) Volt free contacts , single pole ,

 3A , 230 Vac

Bộ điều khiển :

Độ kín vỏ máy: IP65

Kích thước vỏ máy: 222x125x81mm

Trọng lượng vỏ máy :1.8 kg

 Chất liệu vỏ máy: Die Cast Alu

Nguồn điện: 115/230Vac 50/60 Hz +/- 10% , 20 VA

 Công suất điện: 100mA

Màn hình: 3 1/2 digit LED và đồ thị kiểu gạch

Nhiệt độ môi trường xung quanh.: -25 to +55oC

ĐẦU ĐO & CÁP

Loại đầu đo lên đến 250oC, 400 hoặc 800oC có thể theo dải đo khác

theo yêu cầu

Chiều dài đầu đo:  100 mm

200/300/400/500/600/800/1,000/ 1,500 mm possible=additional cost

Ống dẫn kết nối 1 1/2" BSP

Vỏ hộp máy loại: Nema 4